Có 2 kết quả:

伪装 wěi zhuāng ㄨㄟˇ ㄓㄨㄤ偽裝 wěi zhuāng ㄨㄟˇ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển phổ thông

nguỵ trang, giả trang

Từ điển Trung-Anh

(1) to pretend to be (asleep etc)
(2) to disguise oneself as
(3) pretense
(4) disguise
(5) (military) to camouflage
(6) camouflage

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nguỵ trang, giả trang

Từ điển Trung-Anh

(1) to pretend to be (asleep etc)
(2) to disguise oneself as
(3) pretense
(4) disguise
(5) (military) to camouflage
(6) camouflage

Bình luận 0